🌟 불이 나다

1. 화가 나는 일로 감정이 격해지다.

1. PHÁT HỎA: Cảm xúc bị kích động do việc nổi giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한심한 너를 보고 있자니 내 가슴에 불이 난다.
    Looking at you pathetic, my heart burns.
  • Google translate 반항하는 아들을 보니 엄마 마음에 불이 난다.
    Seeing the rebellious son, my mother's heart burns.
  • Google translate 무슨 일 있어?
    What's the matter?
    Google translate 시험인데도 천하태평으로 놀고 있는 아들을 보니 가슴에 불이 나요.
    My heart is burning when i see my son playing all over the world even though it's an exam.

불이 나다: A fire breaks out,火が出る。腹が立つ,Il y a le feu,surgir un incendio,يشتعل نار,гал гарах, уур хүрэх,phát hỏa,(ป.ต.)เกิดไฟไหม้ ; ไฟสุมขอน,terbakar api,сильно рассердиться,上火;冒火,

🗣️ 불이 나다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Xem phim (105) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255)